Cọc khoan nhồi là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Cọc khoan nhồi là loại móng sâu thi công tại chỗ bằng cách khoan tạo lỗ và đổ bê tông cốt thép, phù hợp với công trình chịu tải trọng lớn hoặc địa chất yếu. Loại cọc này có cấu tạo linh hoạt, thi công không gây rung, được sử dụng rộng rãi trong các dự án đô thị, cầu đường và nhà cao tầng hiện đại.
Định nghĩa và phân loại
Cọc khoan nhồi là một dạng cọc bê tông cốt thép được thi công trực tiếp tại chỗ bằng phương pháp khoan tạo lỗ trong nền đất, sau đó đổ bê tông vào lỗ khoan đã được đặt sẵn lồng thép. Đây là giải pháp móng sâu được ứng dụng rộng rãi trong các công trình có tải trọng lớn hoặc địa chất phức tạp. Cọc khoan nhồi giúp truyền tải trọng công trình xuống các lớp đất tốt ở sâu bên dưới hoặc đến lớp đá nền có khả năng chịu lực cao.
Theo tiêu chuẩn TCVN 9395:2012, cọc khoan nhồi được định nghĩa là loại cọc bê tông cốt thép có tiết diện tròn hoặc phi tiêu chuẩn (dạng thanh barrette), được thi công bằng phương pháp khoan tạo lỗ kết hợp dung dịch bentonite hoặc polymer giữ thành. Đây là loại cọc không được sản xuất sẵn mà phải thi công ngay tại hiện trường, do đó đòi hỏi kỹ thuật thi công và kiểm soát chất lượng rất cao.
Phân loại cọc khoan nhồi dựa trên hình dạng tiết diện và kỹ thuật thi công như sau:
- Cọc khoan nhồi tiết diện tròn thông thường.
- Cọc khoan nhồi tiết diện mở rộng đáy (under-reamed piles).
- Cọc barrette có tiết diện chữ nhật hoặc chữ thập.
- Cọc khoan nhồi kết hợp bơm vữa đáy để gia cường (Jet Grouting Base).
Cấu tạo và vật liệu
Cấu tạo của một cọc khoan nhồi hoàn chỉnh gồm ba phần chính: thân cọc, lồng cốt thép và bê tông. Trong đó:
- Thân cọc: Là phần khoan tạo lỗ, có chiều dài từ 10 m đến hơn 60 m tùy thuộc vào điều kiện địa chất và thiết kế. Đường kính phổ biến từ 600 mm đến 1500 mm, một số công trình đặc biệt có thể dùng đến 2500 mm.
- Lồng cốt thép: Là hệ thống cốt thép dọc và cốt đai được lắp đặt trước khi đổ bê tông, nhằm đảm bảo khả năng chịu uốn và chịu kéo của cọc. Sử dụng thép CT3, CB300 hoặc CB400.
- Bê tông: Là bê tông có độ sụt cao (18–22 cm), đảm bảo tính linh động để đổ bằng ống tremie, thường sử dụng mác 300–400, thời gian ninh kết kéo dài nhờ phụ gia.
Yêu cầu kỹ thuật về bê tông và vật liệu sử dụng được quy định chặt chẽ trong các tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu hiện hành. Bê tông cần có khả năng chống phân tầng, đông kết chậm và không bị rửa trôi khi tiếp xúc với dung dịch giữ thành.
Bảng thông số cấu kiện cơ bản:
Thành phần | Thông số kỹ thuật điển hình |
---|---|
Đường kính cọc | 600–1500 mm |
Chiều sâu cọc | 10–60 m |
Mác bê tông | 300–400 |
Độ sụt bê tông | 18–22 cm |
Loại thép | CB300–CB400 |
Phân loại cọc khoan nhồi
Cọc khoan nhồi được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau để phục vụ mục tiêu thiết kế và thi công phù hợp với yêu cầu công trình. Các dạng điển hình bao gồm:
- Theo hình dạng: Cọc tiết diện tròn (phổ biến nhất), cọc barrette có tiết diện chữ nhật, cọc dạng mở rộng đáy dùng trong đất yếu.
- Theo phương pháp khoan: Khoan gầu xoắn, khoan gầu rút, khoan tuần hoàn nghịch, khoan dùng dung dịch bentonite hoặc polymer giữ thành.
- Theo cách gia cố đáy: Cọc khoan nhồi thông thường, cọc có rửa đáy bằng khí nén và bơm vữa xi măng (jetting), hoặc khoan nhồi có bơm vữa áp lực cao tại mũi cọc.
Cọc barrette có khả năng chịu tải cao hơn so với cọc tròn cùng diện tích tiết diện, do có chiều rộng lớn hơn và tăng diện tích tiếp xúc với nền đất. Tuy nhiên, thi công phức tạp hơn và yêu cầu thiết bị chuyên dụng.
Ưu điểm và nhược điểm
Cọc khoan nhồi có nhiều ưu điểm vượt trội so với cọc đóng hoặc cọc ép trong các điều kiện xây dựng đặc biệt như địa chất yếu, công trình cao tầng, hoặc khu vực đô thị đông đúc:
- Không gây rung động mạnh, ít ảnh hưởng đến công trình lân cận.
- Chịu tải trọng lớn, phù hợp với móng nhà cao tầng, cầu lớn.
- Có thể thi công trên mặt bằng chật hẹp.
- Tiết diện cọc linh hoạt, dễ thích nghi với điều kiện địa chất phức tạp.
Tuy nhiên, phương pháp này cũng tồn tại những hạn chế cần lưu ý trong thiết kế và giám sát:
- Thi công phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao và thiết bị chuyên dụng.
- Khó kiểm soát chất lượng bê tông dưới nước, dễ sinh khuyết tật nếu không dùng ống tremie đúng cách.
- Chi phí đầu tư cao, phụ thuộc nhiều vào điều kiện địa chất.
- Rủi ro về sập thành vách khoan nếu không kiểm soát tốt dung dịch giữ thành.
Do đó, việc lựa chọn phương án sử dụng cọc khoan nhồi cần được đánh giá kỹ lưỡng thông qua khảo sát địa chất, mô phỏng tải trọng và kinh tế kỹ thuật tổng thể.
Quy trình thi công
Thi công cọc khoan nhồi là quá trình phức tạp đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều công đoạn, đảm bảo chất lượng và an toàn cho kết cấu móng. Quy trình tiêu chuẩn bao gồm các bước chính như sau:
- Chuẩn bị mặt bằng: San lấp, làm phẳng, kiểm tra cao độ và vị trí tim cọc theo bản vẽ thiết kế.
- Khoan tạo lỗ: Sử dụng máy khoan chuyên dụng (khoan xoay gầu, khoan tuần hoàn nghịch hoặc máy khoan thủy lực). Dung dịch bentonite hoặc polymer được bơm vào để giữ ổn định thành hố khoan trong suốt quá trình thi công.
- Kiểm tra và làm sạch đáy hố khoan: Sau khi đạt chiều sâu thiết kế, tiến hành rửa đáy để loại bỏ bùn đất lắng, đảm bảo điều kiện tốt cho việc đổ bê tông.
- Lắp đặt lồng cốt thép: Lồng thép được hạ vào hố khoan bằng cần cẩu, yêu cầu định vị chính xác và không bị biến dạng. Các con kê bê tông được gắn sẵn để đảm bảo lớp bảo vệ cốt thép.
- Đổ bê tông bằng ống tremie: Đổ liên tục không ngắt quãng từ đáy lên, đảm bảo không có không khí lọt vào và tránh phân tầng bê tông. Cần kiểm soát tốc độ và áp suất đổ.
- Hoàn thiện và bảo dưỡng: Khi bê tông đã đầy và trồi lên miệng hố khoan, cắt bỏ phần bê tông dư và tiến hành bảo dưỡng bề mặt cọc.
Để đảm bảo chất lượng, toàn bộ quy trình thi công cần tuân thủ nghiêm ngặt theo TCVN và các quy định kiểm định hiện hành.
Kiểm tra chất lượng
Do thi công hoàn toàn ngầm, kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi có vai trò đặc biệt quan trọng nhằm phát hiện và xử lý sớm các khuyết tật ảnh hưởng đến khả năng chịu tải. Các phương pháp phổ biến gồm:
- Kiểm tra độ sâu và dung dịch giữ thành: Thực hiện trong quá trình khoan nhằm đảm bảo kích thước và ổn định hố khoan.
- Kiểm tra chất lượng bê tông: Kiểm tra độ sụt, nhiệt độ và lấy mẫu nén để xác định cường độ thực tế.
- Kiểm tra bằng ống siêu âm (Sonic Logging): Sử dụng đầu dò âm học để phát hiện rỗ, hở lớp hoặc vùng bê tông yếu. Các ống siêu âm được lắp sẵn trong lồng thép trước khi đổ bê tông.
- Thử tải tĩnh hoặc động: Tiến hành trên một số cọc đại diện nhằm xác định khả năng chịu lực thực tế.
Kết quả kiểm tra được lưu trữ và đối chiếu với yêu cầu thiết kế để phục vụ công tác nghiệm thu. Cọc có dấu hiệu hư hỏng nghiêm trọng có thể cần xử lý hoặc bổ sung giải pháp kết cấu khác.
Ứng dụng trong thực tế
Cọc khoan nhồi là giải pháp móng phổ biến trong các công trình lớn nhờ khả năng chịu tải cao, thích ứng tốt với nền đất yếu và hiệu quả trong môi trường đô thị hạn chế mặt bằng. Một số ứng dụng điển hình bao gồm:
- Công trình cao tầng: Trung tâm thương mại, chung cư cao tầng, tháp văn phòng.
- Công trình cầu và hạ tầng: Móng trụ cầu vượt sông, bệ máy trong nhà máy điện.
- Dự án đô thị: Ga tàu điện ngầm, nhà ga sân bay, bãi đỗ xe tầng hầm nhiều lớp.
- Đê, đập và công trình thủy: Cọc chống thấm và ổn định nền đập.
Tại Việt Nam, nhiều công trình lớn như Landmark 81, tuyến metro TP.HCM, cầu Nhật Tân đều sử dụng cọc khoan nhồi với đường kính và chiều sâu lớn.
So sánh với các loại cọc khác
Bảng dưới đây cho thấy sự khác biệt giữa cọc khoan nhồi và một số loại cọc phổ biến khác:
Tiêu chí | Cọc khoan nhồi | Cọc ép bê tông | Cọc đóng |
---|---|---|---|
Khả năng chịu tải | Cao | Trung bình | Trung bình |
Ảnh hưởng môi trường | Ít rung, ít ồn | Rung nhẹ | Rung, tiếng ồn lớn |
Điều kiện địa chất | Đa dạng | Phù hợp đất cứng | Khó dùng với đất yếu |
Chi phí | Cao | Thấp hơn | Thấp hơn |
Yêu cầu kỹ thuật | Rất cao | Trung bình | Trung bình |
Do đó, lựa chọn loại cọc cần dựa vào yêu cầu thiết kế, địa chất nền móng và yếu tố kinh tế kỹ thuật của từng công trình cụ thể.
Kết luận
Cọc khoan nhồi là giải pháp móng sâu hiệu quả và linh hoạt, thích hợp cho nhiều loại công trình xây dựng hiện đại nhờ khả năng chịu tải lớn, ít gây ảnh hưởng môi trường và thi công linh hoạt trong điều kiện địa chất phức tạp. Tuy nhiên, thi công và kiểm soát chất lượng đòi hỏi kỹ thuật cao và quy trình nghiêm ngặt. Việc ứng dụng đúng kỹ thuật, kết hợp khảo sát và kiểm định phù hợp sẽ đảm bảo cọc khoan nhồi phát huy tối đa vai trò nền móng bền vững và an toàn cho công trình.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cọc khoan nhồi:
- 1
- 2